--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nho nhã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nho nhã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nho nhã
+ adj
refined; cultured; elegant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nho nhã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nho nhã"
:
nho nhã
nho nhỏ
nho nhoe
nhỏ nhẻ
nhỏ nhẹ
nhỏ nhen
nhỏ nhoi
nhọ nhem
nhơ nhớ
nhờ nhờ
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
nho nhã
:
refined; cultured; elegant